--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covered couch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covered couch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covered couch
+ Noun
hang, ổ có mái che
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covered couch"
Những từ có chứa
"covered couch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đi văng
rịa
bưng
che phủ
đàn nhị
sầu riêng
mốc meo
sạp
bao phủ
bao trùm
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
covered couch
:
hang, ổ có mái che
+
enwrapped
:
dồn hết tâm trí vào, miệt mài, chăm chú
+
vợt
:
hand net racquet, racket
+
canker
:
(y học) bệnh viêm loét miệng
+
đại chiến công
:
Great feat of arms