--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covered couch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covered couch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covered couch
+ Noun
hang, ổ có mái che
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covered couch"
Những từ có chứa
"covered couch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đi văng
rịa
bưng
che phủ
đàn nhị
sầu riêng
mốc meo
sạp
bao phủ
bao trùm
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
covered couch
:
hang, ổ có mái che
+
bợn
:
Flaw, impuritygương xấu có nhiều bợna looking-glass of an indifferent kind with many flawsnước trong không chút bợnthe water was pure, free of impurities
+
unknown
:
không biết, chưa từng ai biết, lạunknown country xứ lạ
+
teeter
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)
+
grammatical
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ phápa grammatical error lối ngữ pháp